GemsGEMS sang HKD:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GEMS/HKD: 1 GEMS ≈ $1.21 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 612,237,363.69 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng HKD là $5,799,820,824.06. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng HKD đã tăng $0.05857, biểu thị mức tăng +5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng HKD là $3.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1046.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang HKD

$1.21+5.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang HKD là $1.21 HKD, với sự thay đổi +5.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.1545
+4.63%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.1545, with a 24-hour trading change of +4.63%, GEMS/USDT Spot is $0.1545 and +4.63%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GEMS sang HKD

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GEMS
1.21HKD
2GEMS
2.42HKD
3GEMS
3.63HKD
4GEMS
4.85HKD
5GEMS
6.06HKD
6GEMS
7.27HKD
7GEMS
8.48HKD
8GEMS
9.7HKD
9GEMS
10.91HKD
10GEMS
12.12HKD
100GEMS
121.26HKD
500GEMS
606.34HKD
1,000GEMS
1,212.68HKD
5,000GEMS
6,063.44HKD
10,000GEMS
12,126.88HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GEMS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1HKD
0.8246GEMS
2HKD
1.64GEMS
3HKD
2.47GEMS
4HKD
3.29GEMS
5HKD
4.12GEMS
6HKD
4.94GEMS
7HKD
5.77GEMS
8HKD
6.59GEMS
9HKD
7.42GEMS
10HKD
8.24GEMS
1,000HKD
824.61GEMS
5,000HKD
4,123.07GEMS
10,000HKD
8,246.14GEMS
50,000HKD
41,230.71GEMS
100,000HKD
82,461.42GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang HKD và HKD sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GEMS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.16 USD, 1 GEMS = €0.13 EUR, 1 GEMS = ₹13.6 INR, 1 GEMS = Rp2,525 IDR, 1 GEMS = $0.21 CAD, 1 GEMS = £0.12 GBP, 1 GEMS = ฿5.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.000584
logo ETHETH
0.01452
logo XRPXRP
22.23
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07565
logo SOLSOL
0.3402
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,503
logo STETHSTETH
0.01454
logo TRXTRX
186.4
logo DOGEDOGE
304.83
logo ADAADA
76.3
logo LINKLINK
2.74
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005836

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide