GemsGEMS sang EUR:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Euro (EUR)

GEMS/EUR: 1 GEMS ≈ €0.1545 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEMS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1545. Với nguồn cung lưu hành là 612,237,363.69 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng EUR là €81,256,058.62. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng EUR đã giảm €-0.005055, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng EUR là €0.3679, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang EUR

0.1545-3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang EUR là €0.1545 EUR, với sự thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.1798
-2.52%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.1798, with a 24-hour trading change of -2.52%, GEMS/USDT Spot is $0.1798 and -2.52%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Euro

Bảng chuyển đổi GEMS sang EUR

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GEMS
0.15EUR
2GEMS
0.31EUR
3GEMS
0.46EUR
4GEMS
0.62EUR
5GEMS
0.77EUR
6GEMS
0.93EUR
7GEMS
1.08EUR
8GEMS
1.24EUR
9GEMS
1.4EUR
10GEMS
1.55EUR
1,000GEMS
155.7EUR
5,000GEMS
778.54EUR
10,000GEMS
1,557.09EUR
50,000GEMS
7,785.45EUR
100,000GEMS
15,570.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GEMS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1EUR
6.42GEMS
2EUR
12.84GEMS
3EUR
19.26GEMS
4EUR
25.68GEMS
5EUR
32.11GEMS
6EUR
38.53GEMS
7EUR
44.95GEMS
8EUR
51.37GEMS
9EUR
57.8GEMS
10EUR
64.22GEMS
100EUR
642.22GEMS
500EUR
3,211.11GEMS
1,000EUR
6,422.23GEMS
5,000EUR
32,111.17GEMS
10,000EUR
64,222.35GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang EUR và EUR sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GEMS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.18 USD, 1 GEMS = €0.15 EUR, 1 GEMS = ₹15.78 INR, 1 GEMS = Rp2,933.71 IDR, 1 GEMS = $0.25 CAD, 1 GEMS = £0.13 GBP, 1 GEMS = ฿5.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.15
logo BTCBTC
0.005186
logo ETHETH
0.1261
logo XRPXRP
192.59
logo USDTUSDT
582.17
logo BNBBNB
0.6727
logo SOLSOL
2.75
logo USDCUSDC
582.38
logo SMARTSMART
86,772.34
logo STETHSTETH
0.1265
logo DOGEDOGE
2,622.2
logo TRXTRX
1,665.92
logo ADAADA
667.97
logo LINKLINK
23.82
logo WBTCWBTC
0.005179
logo HYPEHYPE
11.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide