WINR ProtocolWINR sang CNY:Chuyển đổi WINR Protocol (WINR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WINR/CNY: 1 WINR ≈ ¥0.05369 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WINR Protocol Thị trường hôm nay

WINR Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WINR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05369. Với nguồn cung lưu hành là 500,599,454.48 WINR, tổng vốn hóa thị trường của WINR tính bằng CNY là ¥192,327,399.98. Trong 24h qua, giá của WINR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004085, biểu thị mức giảm -7.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WINR tính bằng CNY là ¥1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01417.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WINR sang CNY

¥0.05369-7.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WINR sang CNY là ¥0.05369 CNY, với sự thay đổi -7.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WINR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WINR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WINR Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WINR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WINR/-- Spot is $ and --, and WINR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WINR Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WINR sang CNY

logo WINR ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WINR
0.05CNY
2WINR
0.1CNY
3WINR
0.16CNY
4WINR
0.21CNY
5WINR
0.26CNY
6WINR
0.32CNY
7WINR
0.37CNY
8WINR
0.42CNY
9WINR
0.48CNY
10WINR
0.53CNY
10,000WINR
536.91CNY
50,000WINR
2,684.57CNY
100,000WINR
5,369.14CNY
500,000WINR
26,845.7CNY
1,000,000WINR
53,691.4CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WINR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WINR Protocol
1CNY
18.62WINR
2CNY
37.24WINR
3CNY
55.87WINR
4CNY
74.49WINR
5CNY
93.12WINR
6CNY
111.74WINR
7CNY
130.37WINR
8CNY
148.99WINR
9CNY
167.62WINR
10CNY
186.24WINR
100CNY
1,862.49WINR
500CNY
9,312.47WINR
1,000CNY
18,624.95WINR
5,000CNY
93,124.78WINR
10,000CNY
186,249.56WINR

Bảng chuyển đổi số tiền WINR sang CNY và CNY sang WINR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WINR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang WINR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WINR Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WINR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WINR = $0.01 USD, 1 WINR = €0.01 EUR, 1 WINR = ₹0.66 INR, 1 WINR = Rp123.01 IDR, 1 WINR = $0.01 CAD, 1 WINR = £0.01 GBP, 1 WINR = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0006243
logo ETHETH
0.01565
logo XRPXRP
23.63
logo USDTUSDT
69.87
logo BNBBNB
0.0804
logo SOLSOL
0.3291
logo USDCUSDC
69.89
logo SMARTSMART
10,095.4
logo STETHSTETH
0.01571
logo DOGEDOGE
316.03
logo TRXTRX
203.65
logo ADAADA
82.66
logo LINKLINK
2.82
logo WBTCWBTC
0.0006238
logo HYPEHYPE
1.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WINR Protocol (WINR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WINR của bạn

Nhập số lượng WINR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WINR Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WINR Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WINR Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WINR Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WINR Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WINR Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi WINR Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide