AVACOINAVACN sang HKD:Chuyển đổi AVACOIN (AVACN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AVACN/HKD: 1 AVACN ≈ $0.00001557 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AVACOIN Thị trường hôm nay

AVACOIN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVACN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00001557. Với nguồn cung lưu hành là 3,941,178,304 AVACN, tổng vốn hóa thị trường của AVACN tính bằng HKD là $477,818.06. Trong 24h qua, giá của AVACN tính bằng HKD đã giảm $-0.0000000006384, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVACN tính bằng HKD là $0.008794, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001557.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVACN sang HKD

$0.00001557-0.0041%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVACN sang HKD là $0.00001557 HKD, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVACN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVACN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AVACOIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVACN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AVACN/-- Spot is $ and --, and AVACN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AVACOIN sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AVACN sang HKD

logo AVACOINSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AVACN
0HKD
2AVACN
0HKD
3AVACN
0HKD
4AVACN
0HKD
5AVACN
0HKD
6AVACN
0HKD
7AVACN
0HKD
8AVACN
0HKD
9AVACN
0HKD
10AVACN
0HKD
10,000,000AVACN
155.71HKD
50,000,000AVACN
778.58HKD
100,000,000AVACN
1,557.16HKD
500,000,000AVACN
7,785.8HKD
1,000,000,000AVACN
15,571.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AVACN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVACOIN
1HKD
64,219.47AVACN
2HKD
128,438.95AVACN
3HKD
192,658.42AVACN
4HKD
256,877.9AVACN
5HKD
321,097.38AVACN
6HKD
385,316.85AVACN
7HKD
449,536.33AVACN
8HKD
513,755.81AVACN
9HKD
577,975.28AVACN
10HKD
642,194.76AVACN
100HKD
6,421,947.64AVACN
500HKD
32,109,738.24AVACN
1,000HKD
64,219,476.48AVACN
5,000HKD
321,097,382.41AVACN
10,000HKD
642,194,764.82AVACN

Bảng chuyển đổi số tiền AVACN sang HKD và HKD sang AVACN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 AVACN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang AVACN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVACOIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVACN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVACN = $0 USD, 1 AVACN = €0 EUR, 1 AVACN = ₹0 INR, 1 AVACN = Rp0.03 IDR, 1 AVACN = $0 CAD, 1 AVACN = £0 GBP, 1 AVACN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.73
logo BTCBTC
0.0005722
logo ETHETH
0.01436
logo XRPXRP
21.6
logo USDTUSDT
64.2
logo BNBBNB
0.0737
logo SOLSOL
0.3037
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,268.08
logo STETHSTETH
0.01437
logo DOGEDOGE
289.81
logo TRXTRX
187.14
logo ADAADA
75.54
logo LINKLINK
2.58
logo WBTCWBTC
0.0005717
logo HYPEHYPE
1.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVACOIN (AVACN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AVACN của bạn

Nhập số lượng AVACN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVACOIN hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVACOIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVACOIN sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVACOIN sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVACOIN sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVACOIN sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVACOIN sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide